Có 2 kết quả:
广开言路 guǎng kāi yán lù ㄍㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ • 廣開言路 guǎng kāi yán lù ㄍㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ
guǎng kāi yán lù ㄍㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to encourage the free airing of views (idiom)
Bình luận 0
guǎng kāi yán lù ㄍㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to encourage the free airing of views (idiom)
Bình luận 0