Có 2 kết quả:

广开言路 guǎng kāi yán lù ㄍㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ廣開言路 guǎng kāi yán lù ㄍㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to encourage the free airing of views (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to encourage the free airing of views (idiom)

Bình luận 0